Có 2 kết quả:

排气管 pái qì guǎn ㄆㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ排氣管 pái qì guǎn ㄆㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exhaust pipe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

exhaust pipe

Bình luận 0