Có 2 kết quả:
排气管 pái qì guǎn ㄆㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ • 排氣管 pái qì guǎn ㄆㄞˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exhaust pipe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exhaust pipe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0